Có 2 kết quả:

导览 dǎo lǎn ㄉㄠˇ ㄌㄢˇ導覽 dǎo lǎn ㄉㄠˇ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (visitor, tour, audio etc) guide
(2) guided tour
(3) (site) navigator
(4) to guide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (visitor, tour, audio etc) guide
(2) guided tour
(3) (site) navigator
(4) to guide

Bình luận 0